- Từ điển Nhật - Anh
先住民族
Xem thêm các từ khác
-
先住者
[ せんじゅうしゃ ] former occupant -
先便
[ せんびん ] (n) previous letter -
先例
[ せんれい ] (n) precedent/(P) -
先例に倣う
[ せんれいにならう ] (exp) to follow precedent/(P) -
先口
[ せんくち ] (n) previous preconception/previous engagement -
先古
[ せんこ ] ancient times -
先史
[ せんし ] (n) prehistory -
先史学
[ せんしがく ] (n) prehistory -
先取
[ せんしゅ ] (n,vs) earning the first (runs)/preoccupation -
先取り
[ さきどり ] (n,vs) receiving in advance/taking before others -
先取得点
[ せんしゅとくてん ] first runs scored -
先取点を挙げる
[ せんしゅてんをあげる ] (exp) to score the first point -
先取特権
[ せんしゅとっけん ] prior right -
先君
[ せんくん ] (n) previous ruler/ancestors -
先塔
[ せんとう ] (n) spire/steeple/pinnacle -
先売り
[ さきうり ] (n) advance sale -
先天
[ せんてん ] (n) inherent/innate -
先天梅毒
[ せんてんばいどく ] congenital syphilis -
先天性
[ せんてんせい ] (n) hereditary -
先天的
[ せんてんてき ] (adj-na,n) a priori/inborn/innate/inherent/congenital/hereditary/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.