- Từ điển Nhật - Anh
先発メンバー
Xem thêm các từ khác
-
先発投手
[ せんぱつとうしゅ ] starting pitcher -
先発隊
[ せんぱつたい ] advance party -
先登
[ せんとう ] (n) head/lead/vanguard/first -
先聖
[ せんせい ] (n) ancient sage/Confucius -
先行
[ せんこう ] (n,vs) preceding/going first -
先行き
[ さきいき ] (n) the future -
先行条件
[ せんこうじょうけん ] antecedent condition -
先行指数
[ せんこうしすう ] (n) leading indicator -
先行投資
[ せんこうとうし ] (n) prior investment -
先行技術
[ せんこうぎじゅつ ] prior art (patents) -
先行詞
[ せんこうし ] antecedents -
先覚
[ せんかく ] (n) learned man/pioneer -
先覚者
[ せんかくしゃ ] (n) seer/pioneer/leading spirit/enlightened person -
先見
[ せんけん ] (n) foresight/anticipation/(P) -
先見の明
[ せんけんのめい ] foresight/anticipation -
先見者
[ せんけんしゃ ] seer -
先触れ
[ さきぶれ ] (n) previous or preliminary announcement -
先議
[ せんぎ ] (n) initiative/prior consideration -
先議権
[ せんぎけん ] (n) right to prior consideration -
先負
[ さきまけ ] (n) lucky day but not in morning/day on which judgment and haste are avoided
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.