- Từ điển Nhật - Anh
先頭打者
Xem thêm các từ khác
-
先頃
[ さきごろ ] (n-adv,n-t) recently/the other day/(P) -
先駆
[ せんく ] (n) (1) forerunner/pioneer/outrider/precursor/(2) herald/(3) pilot car/(P) -
先駆け
[ さきがけ ] (n) charging ahead of others/the first to charge/pioneer/forerunner/harbinger -
先駆ける
[ さきがける ] (v1) to be the first -
先駆者
[ せんくしゃ ] (n) harbinger/forerunner/herald/pioneer -
先験的
[ せんけんてき ] (adj-na,n) transcendental -
先験論
[ せんけんろん ] (n) transcendentalism -
先高
[ さきだか ] (n) higher future quotations -
先隣
[ さきどなり ] (n) next door but one/(a house) two doors away -
先鞭
[ せんべん ] (n) initiative/pioneering -
先金
[ さきがね ] (n) advance payment -
先鋭
[ せんえい ] (adj-na,n) radical/acute/sharp -
先鋭化
[ せんえいか ] (n) radicalization/become a radical -
先鋒
[ せんぽう ] (n) advance guard -
先送り
[ さきおくり ] (n) postpone -
先週
[ せんしゅう ] (n-adv,n-t) last week/the week before/(P) -
先進
[ せんしん ] (n) seniority/advance/leadership -
先進兵器
[ せんしんへいき ] advanced weapon(ry) -
先進国
[ せんしんこく ] (n) advanced (developed) country/advanced nations/(P) -
先途
[ せんど ] (n) crisis in a battle/death
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.