Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

光線

[こうせん]

(n) beam/light ray/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 光線を遮る

    [ こうせんをさえぎる ] (exp) to intercept the light
  • 光線療法

    [ こうせんりょうほう ] phototherapy
  • 光線銃

    [ こうせんじゅう ] (n) a ray gun
  • 光環

    [ こうかん ] (n) corona/(P)
  • 光点

    [ こうてん ] (n) a luminous point
  • 光炎

    [ こうえん ] (n) flame
  • 光焔

    [ こうえん ] (n) light and flame
  • 光熱

    [ こうねつ ] (n) light and heat
  • 光熱費

    [ こうねつひ ] (n) cost of fuel and light/(P)
  • 光照

    [ こうしょう ] shining
  • 光物

    [ ひかりもの ] (n) (1) luminous body like a shooting star/(2) any bright metal/(3) sliced fish with the silver skin left on (iwashi, aji, sayori,...
  • 光瀬龍

    [ みつせりゅう ] name of a SF novelist
  • 光行差

    [ こうこうさ ] (astronomical) aberration
  • 光覚

    [ こうかく ] (n) optic or photic sense
  • 光軸

    [ こうじく ] (n) optical axis/focal aim/axis of a lens
  • 光輝

    [ こうき ] (n) brightness/splendour/(P)
  • 光輝有る

    [ こうきある ] brilliant/shining/splendid/glorious
  • 光輪

    [ こうりん ] (n) halo
  • 光芒

    [ こうぼう ] (n) beam of light
  • 光背

    [ こうはい ] (n) halo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top