- Từ điển Nhật - Anh
兌換券
Xem thêm các từ khác
-
兌換銀行
[ だかんぎんこう ] bank of issue -
兜
[ かぶと ] (n) helmet (of armor)/headpiece -
兜蟹
[ かぶとがに ] (n) horseshoe crab -
兜虫
[ かぶとむし ] (n) beetle -
兜頭巾
[ かぶとずきん ] (n) helmet-shaped hood -
党
[ とう ] (n,n-suf) (1) party (political)/(2) faction/-ite/(P) -
党人
[ とうじん ] (n) a party man -
党争
[ とうそう ] (n) faction -
党大会
[ とうたいかい ] (n) (political) party convention -
党弊
[ とうへい ] (n) party evils -
党利
[ とうり ] (n) party interests -
党利党略
[ とうりとうりゃく ] party (political) interests -
党員
[ とういん ] (n) party member/(P) -
党員集会
[ とういんしゅうかい ] (n) caucus -
党内
[ とうない ] (n) party-internal -
党内派閥
[ とうないはばつ ] (n) intra-party faction -
党則
[ とうそく ] (n) party rules or regulations -
党勢
[ とうせい ] (n) strength of a party -
党勢を伸す
[ とうせいをのす ] (exp) to extend the strength of a party -
党務
[ とうむ ] (n) party business
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.