- Từ điển Nhật - Anh
党派
Xem thêm các từ khác
-
党派心
[ とうはしん ] (n) factionalism -
党是
[ とうぜ ] (n) a party platform/party principles -
党籍
[ とうせき ] (n) party register/membership in a party -
党紀
[ とうき ] (n) party discipline -
党略
[ とうりゃく ] (n) party politics (tactics) -
党規
[ とうき ] (n) party rules or regulations -
党議
[ とうぎ ] (n) a party council/party conference -
党首
[ とうしゅ ] (n) party leader/(P) -
党閥
[ とうばつ ] (n) (party) faction or clique -
兎
[ うさぎ ] (n) rabbit/hare/cony/(P) -
兎にも角にも
[ とにもかくにも ] (adv) anyhow/anyway/somehow or other/generally speaking/in any case -
兎に角
[ とにかく ] (adv) (uk) anyhow/at any rate/anyway/somehow or other/generally speaking/in any case/(P) -
兎の毛
[ うのけ ] (n) just a hair -
兎も有れ
[ ともあれ ] (adv) anyhow/in any case -
兎も角
[ ともかく ] (adv) (uk) anyhow/anyway/somehow or other/generally speaking/in any case/(P) -
兎も角も
[ ともかくも ] (adv) (uk) anyhow/anyway/somehow or other/generally speaking/in any case -
兎や角
[ とやかく ] (adv) anyhow/anyway/somehow or other/generally speaking/in any case/all kinds of this/this and that -
兎口
[ みつくち ] (n) harelip -
兎小屋
[ うさぎごや ] (n) rabbit hutch -
兎唇
[ いぐち ] (n) harelip
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.