- Từ điển Nhật - Anh
入棺
Xem thêm các từ khác
-
入植
[ にゅうしょく ] (n) settlement/immigration -
入植者
[ にゅうしょくしゃ ] (n) settler/newcomer -
入歯
[ いれば ] (n) false tooth/denture -
入母屋
[ いりもや ] (n) hip-gable roof -
入母屋造り
[ いりもやづくり ] (n) building with a gabled, hipped roof -
入水
[ じゅすい ] (n) suicide by drowning/drowning oneself -
入江
[ いりえ ] (n) inlet/cove/creek/bay -
入津
[ にゅうしん ] (n) entering a port -
入洛
[ じゅらく ] (n) proceeding to Kyoto/entering Kyoto -
入浴
[ にゅうよく ] (n,vs) bathe/bathing/(P) -
入海
[ いりうみ ] (n) bay/inlet/gulf/creek -
入渠
[ にゅうきょ ] (n) entering a dock -
入港
[ にゅうこう ] (n,vs) entry into port -
入港税
[ にゅうこうぜい ] port dues (fees) -
入湯
[ にゅうとう ] (n) taking a hot bath/bathing at hot springs -
入湯客
[ にゅうとうきゃく ] bathing guest at a hot spring -
入滅
[ にゅうめつ ] (n) dying/entering nirvana/death (of Buddhist saint) -
入漁
[ にゅうぎょ ] (n) fishing in restricted waters -
入漁権
[ にゅうぎょけん ] (n) fishing-lot rights -
入漁料
[ にゅうぎょりょう ] (n) fishing-lot charge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.