Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

全休

[ぜんきゅう]

(n,pref) whole (period)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 全休止符

    [ ぜんきゅうしふ ] whole rest (music)
  • 全住民

    [ ぜんじゅうみん ] all the inhabitants
  • 全体

    [ ぜんたい ] (n-adv,n-t) whole/entirety/whatever (is the matter)/(P)
  • 全体で

    [ ぜんたいで ] in all
  • 全体として

    [ ぜんたいとして ] overall
  • 全体に

    [ ぜんたいに ] generally
  • 全体主義

    [ ぜんたいしゅぎ ] totalitarianism
  • 全体主義国

    [ ぜんたいしゅぎこく ] totalitarian state
  • 全体会議

    [ ぜんたいかいぎ ] general meeting
  • 全体集合

    [ ぜんたいしゅうごう ] (mathematical) universal set
  • 全便

    [ ぜんびん ] (n) all mail
  • 全単射

    [ ぜんたんしゃ ] bijection (math)
  • 全反射

    [ ぜんはんしゃ ] (n) total reflection
  • 全史

    [ ぜんし ] (n) complete history
  • 全壊

    [ ぜんかい ] (n) complete destruction
  • 全天

    [ ぜんてん ] (n) all heaven
  • 全天候

    [ ぜんてんこう ] (n) all-weather/weather-proof
  • 全学

    [ ぜんがく ] (n) (the) whole college
  • 全学連

    [ ぜんがくれん ] National Federation of Students
  • 全家

    [ ぜんか ] (n) the whole family/the whole house
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top