Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

公共企業体

[こうきょうきぎょうたい]

(n) public or government corporation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公共心

    [ こうきょうしん ] (n) public spirit
  • 公共債

    [ こうきょうさい ] government bond
  • 公共団体

    [ こうきょうだんたい ] public organization
  • 公共図書館

    [ こうきょうとしょかん ] public library
  • 公共投資

    [ こうきょうとうし ] public investment
  • 公共施設

    [ こうきょうしせつ ] public facilities
  • 公共料金

    [ こうきょうりょうきん ] public utilities charge
  • 公共放送

    [ こうきょうほうそう ] public broadcasting (e.g. NHK, BBC)
  • 公共性

    [ こうきょうせい ] (n) commonality
  • 公共組合

    [ こうきょうくみあい ] public partnership
  • 公共物

    [ こうきょうぶつ ] (n) public property
  • 公共物汚損

    [ こうきょうぶつおそん ] (n) vandalism
  • 公共職業安定所

    [ こうきょうしょくぎょうあんていじょ ] (n) public employment exchange
  • 公共財

    [ こうきょうざい ] (n) public or collective goods
  • 公党

    [ こうとう ] (n) political party
  • 公募

    [ こうぼ ] (n) public appeal/public contribution/(P)
  • 公募債

    [ こうぼさい ] (n) public issue
  • 公募株

    [ こうぼかぶ ] publicly subscribed shares or stock
  • 公務

    [ こうむ ] (n) official business/public business/(P)
  • 公務執行妨害

    [ こうむしっこうぼうがい ] interference with a public servant in the execution of his or her duties
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top