- Từ điển Nhật - Anh
公衆伝動
Xem thêm các từ khác
-
公衆便所
[ こうしゅうべんじょ ] public lavatory -
公衆浴場
[ こうしゅうよくじょう ] public bathhouse -
公衆網
[ こうしゅうもう ] public network -
公衆衛生
[ こうしゅうえいせい ] sanitation/public health -
公衆道徳
[ こうしゅうどうとく ] public morals -
公衆電話
[ こうしゅうでんわ ] public telephone/(P) -
公衆送信権
[ こうしゅうそうしんけん ] (n) public transmission rights (e.g. putting copyrightable material on the Internet) -
公設
[ こうせつ ] (n) public (institution) -
公設市場
[ こうせついちば ] public market -
公設秘書
[ こうせつひしょ ] (n) government-paid secretary -
公許
[ こうきょ ] (n) official government permission -
公訴
[ こうそ ] (n) accusation/prosecution -
公証
[ こうしょう ] (n) authentication/notarization -
公証人
[ こうしょうにん ] (n) notary public -
公証人役場
[ こうしょうにんやくば ] notary office -
公証料
[ こうしょうりょう ] notary charges or fees -
公言
[ こうげん ] (n) declaration/profession/(P) -
公試
[ こうし ] national examinations -
公評
[ こうひょう ] (n) popular opinion -
公認
[ こうにん ] (n) official recognition/authorization/licence/accreditation/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.