Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

公金

[こうきん]

(n) public funds

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公金横領

    [ こうきんおうりょう ] misappropriation of public funds
  • 公電

    [ こうでん ] (n) official telegram
  • [ ろく ] (num) six/(P)
  • 六つ

    [ むつ ] (num) six
  • 六つ子

    [ むつご ] sextuplets
  • 六三制

    [ ろくさんせい ] (n) 6-3 system of education
  • 六十

    [ ろくじゅう ] sixty
  • 六十余州

    [ ろくじゅうよしゅう ] (n) 66-odd provinces of old Japan
  • 六十四分音符

    [ ろくじゅうしぶおんぷ ] 64th note
  • 六十路

    [ むそじ ] (n) age sixty
  • 六合

    [ りくごう ] (n) the universe/the cosmos
  • 六大州

    [ ろくだいしゅう ] (n) the Six Continents
  • 六尺

    [ ろくしゃく ] (n) six feet tall/palanquin bearer
  • 六尺棒

    [ ろくしゃくぼう ] (n) (1) wooden pole (often oak), 6 shaku long./(2) shoulder pole
  • 六分儀

    [ ろくぶんぎ ] (n) sextant
  • 六分儀座

    [ ろくぶんぎざ ] (n) The Sextant (star)
  • 六根清浄

    [ ろっこんしょうじょう ] (int) purification of the six roots of perception
  • 六段の調べ

    [ ろくだんのしらべ ] rokudan (name of a koto composition)
  • 六法

    [ ろっぽう ] (n) six law codes
  • 六法全書

    [ ろっぽうぜんしょ ] (n) the Statute Books
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top