Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

六本

[ろっぽん]

(adj) six (long cylindrical things)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 六月

    [ ろくがつ ] (n-adv) June
  • 六情

    [ ろくじょう ] (n) the six emotions (joy, anger, sorrow, pleasure and love, and hatred)
  • 六方

    [ ろっぽう ] (n) the six directions (north, south, east, west, up, and down)
  • 六日

    [ むいか ] six days/sixth (day of month)/(P)
  • 六感

    [ ろっかん ] (n) the six senses
  • 六書

    [ ろくしょ ] Hexateuch
  • 六百六号

    [ ろっぴゃくろくごう ] # 606/salvarsan
  • 六親

    [ ろくしん ] (n) the six blood relations
  • 六角

    [ ろっかく ] (n) hexagon
  • 六角堂

    [ ろっかくどう ] hexagonal building
  • 六角形

    [ ろっかくけい ] (n) hexagon
  • 六識

    [ ろくしき ] (n) six consciousnesses
  • 六辺形

    [ ろくへんけい ] hexagon
  • 六花

    [ りっか ] (n) snow
  • 六腑

    [ ろっぷ ] (n) the six internal organs
  • 六道

    [ ろくどう ] (n) six posthumous worlds
  • 六面体

    [ ろくめんたい ] (n) hexahedron
  • 六部

    [ ろくぶ ] (n) Buddhist pilgrim/six copies
  • 六重奏

    [ ろくじゅうそう ] instrumental sextet
  • 六重唱

    [ ろくじゅうしょう ] vocal sextet
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top