Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

共力

[きょうりょく]

(iK) (n,vs) cooperation/collaboration

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 共働

    [ きょうどう ] (biol) co-action
  • 共働き

    [ ともばたらき ] (n) dual income/(P)
  • 共切れ

    [ ともぎれ ] (n) same cloth (for patching)
  • 共営

    [ きょうえい ] (n) joint management
  • 共和

    [ きょうわ ] (n) republicanism/cooperation
  • 共和主義

    [ きょうわしゅぎ ] republicanism
  • 共和制

    [ きょうわせい ] (n) republicanism
  • 共和制度

    [ きょうわせいど ] republicanism
  • 共和党

    [ きょうわとう ] Republican Party
  • 共和国

    [ きょうわこく ] (n) republic/commonwealth/(P)
  • 共和政

    [ きょうわせい ] republicanism
  • 共和政体

    [ きょうわせいたい ] republican form of government
  • 共和政治

    [ きょうわせいじ ] republican government
  • 共催

    [ きょうさい ] (n) joint sponsorship
  • 共共

    [ ともども ] (adv) together/in company
  • 共共に

    [ ともどもに ] together/in company
  • 共倒れ

    [ ともだおれ ] (n) falling together/mutual destruction/joint bankruptcy/(P)
  • 共栓

    [ ともせん ] stopper
  • 共栄

    [ きょうえい ] (n) mutual prosperity
  • 共栄圏

    [ きょうえいけん ] co-prosperity sphere
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top