- Từ điển Nhật - Anh
内交渉
Xem thêm các từ khác
-
内争
[ ないそう ] (n) internal strife -
内事
[ ないじ ] (n) personal affairs/internal affairs -
内住
[ ないじゅう ] indwelling (life) -
内侍
[ ないじ ] (n) maid of honor -
内側
[ うちがわ ] (n) inside/interior/inner part/(P) -
内偵
[ ないてい ] (n) secret investigation/private enquiry/reconnaissance/scouting/(P) -
内反足
[ ないはんそく ] (n) clubfoot -
内反脚
[ ないはんきゃく ] bowleg(ged) -
内含
[ ないがん ] (n) implication -
内合
[ ないごう ] (n) inferior conjunction -
内向
[ ないこう ] (n) introvert/(P) -
内向性
[ ないこうせい ] (n) introversion -
内向的
[ ないこうてき ] (adj-na) introvert/(P) -
内報
[ ないほう ] (n) tip-off/secret information -
内堀
[ うちぼり ] (n) inner moat/moat within the castle walls/(P) -
内壁
[ ないへき ] (n) inner wall -
内壕
[ うちぼり ] (n) inner moat/moat within the castle walls -
内大臣
[ ないだいじん ] (n) Lord Keeper of the Privy Seal -
内外
[ うちそと ] (n) inside and outside/domestic and foreign/approximately/interior and exterior -
内外人
[ ないがいじん ] nationals and foreigners
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.