- Từ điển Nhật - Anh
内因
Xem thêm các từ khác
-
内国
[ ないこく ] (n) home country -
内国債
[ ないこくさい ] (n) internal debt or loans -
内国為替
[ ないこくかわせ ] domestic exchange -
内国産
[ ないこくさん ] domestic product -
内国郵便
[ ないこくゆうびん ] domestic mail -
内回り
[ うちまわり ] (n) going around an inner circle/indoors -
内借り
[ うちがり ] (n) drawing ahead on salary -
内倉
[ うちぐら ] godown within a building or compound -
内検
[ ないけん ] (n) preliminary inspection/preview -
内殿
[ ないでん ] (n) inner shrine -
内気
[ うちき ] (adj-na,n) bashfulness/shyness/reserve/timidity/(P) -
内池
[ うちいけ ] garden pond -
内治
[ ないじ ] (n) internal or domestic affairs -
内沙汰
[ うちざた ] (n) secret government business -
内法
[ うちのり ] (n) inside measure -
内海
[ うつみ ] (n) inlet/bay/inland sea -
内渡し
[ うちわたし ] (n) partial delivery/partial payment -
内港
[ ないこう ] (n) inner harbour/(P) -
内済
[ ないさい ] (n) settlement out of court -
内湯
[ うちゆ ] (n) hotsprings water in the home
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.