- Từ điển Nhật - Anh
内掛け
Xem thêm các từ khác
-
内枠
[ うちわく ] (n) inner frame/within given limits -
内惑星
[ ないわくせい ] (n) inner planet -
内情
[ ないじょう ] (n) internal conditions/true state of affairs -
内戦
[ ないせん ] (n) civil war/(P) -
内方
[ ないほう ] (n) inside/your wife -
内斜視
[ ないしゃし ] cross-eyed/strabismus -
内患
[ ないかん ] (n) internal or domestic trouble -
内攻
[ ないこう ] (n) (disease) settling in internal organs/quarreling among companions -
内政
[ ないせい ] (n) municipal/internal administration/domestic affairs/(P) -
内政不干渉
[ ないせいふかんしょう ] (n) non-intervention in the domestic affairs of another nation -
内政干渉
[ ないせいかんしょう ] intervention -
内意
[ ないい ] (n) intention/personal opinion -
内憂
[ ないゆう ] (n) internal or domestic troubles -
内憂外患
[ ないゆうがいかん ] troubles both at home and abroad -
内懐
[ うちぶところ ] (n) inside pocket/bosom/real intention -
内払い
[ うちばらい ] (n) part payment -
内所
[ ないしょ ] (n) kitchen/state of finances -
内曲球
[ ないきょっきゅう ] an incurve -
内火艇
[ ないかてい ] (n) launch -
内示
[ ないし ] (ok) (n,vs) unofficial announcement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.