- Từ điển Nhật - Anh
内訳
Xem thêm các từ khác
-
内診
[ ないしん ] (n) pelvic examination -
内証事
[ ないしょうごと ] (n) a secret -
内証話
[ ないしょうばなし ] (n) confidential talk/whispering -
内訌
[ ないこう ] (n) internal or domestic discord -
内訓
[ ないくん ] (n) private or secret orders -
内諾
[ ないだく ] (n) informal consent/private consent/(P) -
内談
[ ないだん ] (n) private conversation -
内謁
[ ないえつ ] (n) private audience -
内議
[ ないぎ ] (n) secret conference/private consultation -
内貸し
[ うちがし ] (n) advancing part of a salary -
内踝
[ うちくるぶし ] inner side of the ankle -
内輪
[ うちわ ] (adj-na,adj-no,n) moderate/private matter/family circle/the inside/conservative/pigeon-toed -
内輪同志
[ うちわどうし ] members of the family/insiders -
内輪喧嘩
[ うちわげんか ] family quarrel/quarreling among themselves -
内輪揉め
[ うちわもめ ] (n) internal dissension/family trouble -
内芸者
[ うちげいしゃ ] (n) geisha living in the establishment -
内航
[ ないこう ] (n) coastwise service -
内蒙
[ ないもう ] Inner Mongolia -
内股
[ うちまた ] (n) inner thigh -
内股に
[ うちまたに ] (walking) pigeon-toed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.