- Từ điển Nhật - Anh
内部生活
Xem thêm các từ khác
-
内部留保
[ ないぶりゅうほ ] (of a company) internal reserves -
内部監査
[ ないぶかんさ ] (n) internal audit -
内部監査人
[ ないぶかんさじん ] (n) internal auditor -
内部調査
[ ないぶちょうさ ] (n) internal inspection -
内部闘争
[ ないぶとうそう ] internal struggle -
内閣
[ ないかく ] (n) cabinet/(government) ministry/(P) -
内閣官房
[ ないかくかんぼう ] (n) Cabinet Secretariat -
内閣官房長官
[ ないかくかんぼうちょうかん ] Chief Cabinet Secretary -
内閣府
[ ないかくふ ] (n) Cabinet Office -
内閣法制局
[ ないかくほうせいきょく ] Cabinet Legislation Bureau -
内閣支持率
[ ないかくしじりつ ] (n) cabinet support rate -
内閣改造
[ ないかくかいぞう ] (n) cabinet reshuffle/cabinet shake-up -
内閣総理大臣
[ ないかくそうりだいじん ] Prime Minister or Premier (as the head of a cabinet government) -
内閣総辞職
[ ないかくそうじしょく ] en masse resignation of the cabinet -
内閣閣僚
[ ないかくかくりょう ] cabinet members -
内閲
[ ないえつ ] (n) private perusal -
内野
[ ないや ] (n) (baseball) infield/diamond -
内野安打
[ ないやあんだ ] infield hit -
内野席
[ ないやせき ] (n) infield bleachers -
内野手
[ ないやしゅ ] (n) infielder/baseman
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.