Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

冒険談

[ぼうけんだん]

tale of adventure

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冒険者

    [ ぼうけんしゃ ] adventurer
  • [ えん ] (n) Yen/circle/(P)
  • 円く輪になって踊る

    [ まるくわになっておどる ] (exp) to dance in a circle
  • 円で囲む

    [ まるでかこむ ] to enclose (a word) with a circle
  • 円の騰貴

    [ えんのとうき ] rise of the yen
  • 円み

    [ まるみ ] (n) roundness/rotundity/(P)
  • 円い

    [ まるい ] (adj) round/circular/spherical/(P)
  • 円か

    [ まどか ] (adj-na,n) round/tranquil
  • 円グラフ

    [ えんグラフ ] (n) pie graph/pie chart
  • 円を描く

    [ えんをえがく ] (exp) to draw a circle
  • 円を成す

    [ えんをなす ] (exp) to form a circle
  • 円やか

    [ まろやか ] (adj-na,n) round/circular/spherical/mild (taste)
  • 円ら

    [ つぶら ] (adj-na,n) round/rotund
  • 円丘

    [ えんきゅう ] (n) knoll/hummock
  • 円価

    [ えんか ] (n) value of the yen
  • 円偏光

    [ えんへんこう ] (n) circular polarization of light
  • 円卓

    [ えんたく ] (n) round table
  • 円卓会議

    [ えんたくかいぎ ] round-table conference
  • 円墳

    [ えんぷん ] (n) burial mound
  • 円天井

    [ まるてんじょう ] (n) circular ceiling
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top