Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

冗官

[じょうかん]

(n) supernumerary official

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冗員

    [ じょういん ] (n) (col) supernumerary/superfluous/useless workers/(P)
  • 冗漫

    [ じょうまん ] (adj-na,n) verbosity/(P)
  • 冗文

    [ じょうぶん ] (n) redundancy
  • 冗筆

    [ じょうひつ ] (n) worthless painting and writing
  • 冗用

    [ じょうよう ] (n) unnecessary work/unnecessary expense
  • 冗物

    [ じょうぶつ ] redundancy/superfluity
  • 冗言

    [ じょうげん ] chatter/useless words/(P)
  • 冗語

    [ じょうご ] (n) redundancy
  • 冗談

    [ じょうだん ] (n) jest/joke/(P)
  • 冗談に紛らす

    [ じょうだんにまぎらす ] (exp) to turn it off as a joke
  • 冗談が過ぎる

    [ じょうだんがすぎる ] (exp) to carry a joke too far
  • 冗談事

    [ じょうだんこと ] joking matter
  • 冗談口

    [ じょうだんぐち ] (n) joke
  • 冗談抜き

    [ じょうだんぬき ] seriously/joking aside
  • 冗費

    [ じょうひ ] (n) unnecessary expense
  • 冗舌

    [ じょうぜつ ] (n) loquacity/garrulity
  • 冗長

    [ じょうちょう ] (adj-na,n) (1) tedious/verbose/(2) redundancy/(P)
  • 冗長度

    [ じょうちょうど ] redundancy
  • 冗長性

    [ じょうちょうせい ] redundancy
  • 冗長系

    [ じょうちょうけい ] redundant system (string, line)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top