- Từ điển Nhật - Anh
冷然
Xem thêm các từ khác
-
冷菓
[ れいか ] (n) chilled sweets/ices/ice cream -
冷血
[ れいけつ ] (adj-na,n) cold-bloodedness/coldheartedness -
冷血動物
[ れいけつどうぶつ ] (n) cold-blooded animal -
冷血漢
[ れいけつかん ] (n) cold-blooded person/heartless/coldhearted person -
冷覚
[ れいかく ] (n) sensation of cold -
冷評
[ れいひょう ] (n) sarcasm/sneer/jeer -
冷語
[ れいご ] (n) hard words -
冷肉
[ れいにく ] (n) cold meat -
冷蔵
[ れいぞう ] (n) cold storage/refrigeration/(P) -
冷蔵室
[ れいぞうしつ ] (n) cold room -
冷蔵庫
[ れいぞうこ ] (n) refrigerator/(P) -
冷蔵法
[ れいぞうほう ] refrigeration -
冷蔵車
[ れいぞうしゃ ] refrigerator car -
冷蔵船
[ れいぞうせん ] refrigerator ship -
冷遇
[ れいぐう ] (n) cold reception/inhospitality/(P) -
冷静
[ れいせい ] (adj-na,n) calm/composure/coolness/serenity/(P) -
冷麦
[ ひやむぎ ] (n) cold noodles/iced noodles -
冷麺
[ れいめん ] (n) cold noodles (in Korean style) -
冷酷
[ れいこく ] (adj-na,n) cruelty/coldheartedness/relentless/ruthless/(P) -
冷酒
[ ひやざけ ] (n) cold sake
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.