- Từ điển Nhật - Anh
凝結
[ぎょうけつ]
(n) coagulation/freezing/solidification/curdling/setting/congealing/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
凝縮
[ ぎょうしゅく ] (n) condensation -
凝然として
[ ぎょうぜんとして ] quietly/without the slightest movement -
凝血
[ ぎょうけつ ] (n,vs) blood clot/curdle -
凝視
[ ぎょうし ] (n,vs) stare/gaze/fixation/(P) -
凝議
[ ぎょうぎ ] (n) deliberation/consultation -
凝脂
[ ぎょうし ] (n) solidified oil -
凝集
[ ぎょうしゅう ] (n) cohesion/condensation -
凝集力
[ ぎょうしゅうりょく ] (n) cohesive power -
几
[ き ] table -
几帳
[ きちょう ] (n) screen -
几帳面
[ きちょうめん ] (adj-na,n,vs) methodical/punctual/steady/(P) -
几案
[ きあん ] (rare) desk -
凡
[ はん ] (adj-na,n) mediocrity -
凡そ
[ およそ ] (adv,n) about/roughly/as a rule/approximately/(P) -
凡その見当
[ およそのけんとう ] rough estimation -
凡そ正しい
[ およそただしい ] be right on the whole -
凡そ無意味だ
[ およそむいみだ ] be quite meaningless -
凡て
[ すべて ] (adj-no,n-adv,n) all/the whole/entirely/in general/wholly -
凡ならざる人物
[ ぼんならざるじんぶつ ] man of unusual ability/remarkable man -
凡フライ
[ ぼんフライ ] easy fly (in baseball)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.