Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

処女膜

[しょじょまく]

(n) hymen/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 処刑

    [ しょけい ] (n,vs) execution/(P)
  • 処刑台

    [ しょけいだい ] scaffold/gallows
  • 処分

    [ しょぶん ] (n,vs) disposal/dealing/punishment/(P)
  • 処処

    [ しょしょ ] (n) several places/here and there
  • 処処方方

    [ しょしょほうぼう ] everywhere
  • 処決

    [ しょけつ ] (n) settlement/decision
  • 処断

    [ しょだん ] (n) judgement
  • 処方

    [ しょほう ] (n,vs) prescription
  • 処方箋

    [ しょほうせん ] (n) prescription
  • 処理

    [ しょり ] (n,vs) processing/dealing with/treatment/disposition/disposal/(P)
  • 処理場

    [ しょりじょう ] (n) processing plant/treatment plant
  • 処理過程

    [ しょりかてい ] process
  • 処置

    [ しょち ] (n,vs) treatment/(P)
  • 処罰

    [ しょばつ ] (n,vs) punishment/(P)
  • 処遇

    [ しょぐう ] (n,vs) treatment/dealing with
  • [ いかのぼり ] (n) kite
  • 凧をあげる

    [ たこをあげる ] (v1) to fly a kite
  • 凧揚げ

    [ たこあげ ] (n) kite flying
  • [ こがらし ] (n) cold wintry wind
  • [ なぎ ] (n) calm/lull
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top