Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

出欠

[しゅっけつ]

(n) presence or absence/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 出歩く

    [ であるく ] (v5k) to go out/to take a stroll/to go about
  • 出歯

    [ でば ] (n) protruding tooth/overbite
  • 出歯かめ

    [ でばかめ ] (n) voyeur/Peeping Tom (after a Meiji-period person)
  • 出歯亀

    [ でばかめ ] (n) voyeur/Peeping Tom (after a Meiji-period person)
  • 出殻

    [ でがら ] grounds (of tea and coffee)
  • 出水

    [ しゅっすい ] (n) flood/freshet/inundation
  • 出汁

    [ だし ] (n) (uk) soup stock
  • 出没

    [ しゅつぼつ ] (n,vs) appearing frequently/infesting/appearance and disappearance/(P)
  • 出涸らし

    [ でがらし ] (n) washed out/insipid
  • 出渠

    [ しゅっきょ ] leaving the (repair) dock
  • 出港

    [ しゅっこう ] (n) departure/clearance (of a ship)
  • 出港停止

    [ しゅっこうていし ] embargo
  • 出港船

    [ しゅっこうせん ] outgoing vessel
  • 出渋る

    [ でしぶる ] (v5r) to be unwilling to go out
  • 出湯

    [ いでゆ ] (n) hot springs
  • 出漁

    [ しゅつりょう ] (n) going fishing
  • 出漁区域

    [ しゅつぎょくいき ] fishing area
  • 出漁権

    [ しゅつぎょけん ] fishing rights
  • 出漁期

    [ しゅつぎょき ] fishing season
  • 出演

    [ しゅつえん ] (n) performance/stage appearance/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top