Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

出生証明書

[しゅっしょうしょうめいしょ]

birth certificate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 出生過剰

    [ しゅっしょうかじょう ] excessive birth (rate)
  • 出無精

    [ でぶしょう ] (adj-na,n) stay at home/homekeeping
  • 出物

    [ でもの ] (n) rash/boil/secondhand article
  • 出版

    [ しゅっぱん ] (n,vs) publication/(P)
  • 出版の自由

    [ しゅっぱんのじゆう ] freedom of the press
  • 出版屋

    [ しゅっぱんや ] publishing house
  • 出版元

    [ しゅっぱんもと ] publisher
  • 出版業

    [ しゅっぱんぎょう ] publishing business
  • 出版業者

    [ しゅっぱんぎょうしゃ ] publisher
  • 出版権

    [ しゅっぱんけん ] (n) publishing rights
  • 出版法

    [ しゅっぱんほう ] (n) press law/publication law
  • 出版社

    [ しゅっぱんしゃ ] (n) publisher/(P)
  • 出版界

    [ しゅっぱんかい ] the publishing world
  • 出版物

    [ しゅっぱんぶつ ] (n) publications
  • 出版目録

    [ しゅぱんもくろく ] catalog of publications
  • 出版許可

    [ しゅっぱんきょか ] permission to publish
  • 出版費

    [ しゅっぱんひ ] publishing costs
  • 出版者

    [ しゅっぱんしゃ ] (n) publisher
  • 出版部

    [ しゅっぱんぶ ] publishing department
  • 出版部数

    [ しゅっぱんぶすう ] circulation/number printed
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top