- Từ điển Nhật - Anh
切り出す
[きりだす]
(v5s) to quarry/to cut (timber)/to cut and carry off/to begin to talk/to break the ice/to broach/to bring down
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
切り入れる
[ きりいれる ] (v1) to cut and insert -
切り入る
[ きりいる ] (v5r) to cut into/to raid -
切り割る
[ きりわる ] (v5r) to cut in two -
切り創
[ きりきず ] (n) cut/gash/incision -
切り回す
[ きりまわす ] (v5s) to run around killing/to manage everything/to control/to cut carelessly (a cook or surgeon) -
切り倒す
[ きりたおす ] (v5s) to cut down/to chop down/to fell -
切り捨て
[ きりすて ] (n) (historical) using people of low rank as sword fodder/omission/rounding down -
切り捨てる
[ きりすてる ] (v1) to truncate/to cut down/to omit/to discard/to slay/to cast away/(P) -
切り据える
[ きりすえる ] (v1) to cut down an enemy -
切り捲る
[ きりまくる ] (v5r) to attack and scatter/to argue vehemently
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.416 lượt xemAn Office
233 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemMammals I
442 lượt xemThe Universe
149 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemMath
2.090 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.