- Từ điển Nhật - Anh
到達
Xem thêm các từ khác
-
到頭
[ とうとう ] (adv) (uk) finally/at last/reaching a head/(P) -
刳り
[ くり ] (n) hollow/scoop -
刳り抜く
[ くりぬく ] (v5k) to gouge out/to excavate/to bore/to drill -
刳り貫く
[ くりぬく ] (v5k) to gouge out/to excavate/to bore/to drill -
刳る
[ くる ] (v5r) to gouge/to hollow out/to bore/to excavate/to scoop out -
刳形
[ くりかた ] (n) molding -
刳貫く
[ くりぬく ] (io) (v5k) to gouge out/to excavate/to bore/to drill -
刳舟
[ くりぶね ] dugout canoe -
制
[ せい ] (n,n-suf,vs) system/organization/imperial command/laws/regulation/control/government/suppression/restraint/holding back/establishment/(P) -
制する
[ せいする ] (vs-s) to control/to command/to get the better of -
制令
[ せいれい ] (n) regulations -
制作
[ せいさく ] (n,vs) work (film, book)/(P) -
制作室
[ せいさくしつ ] studio/workshop -
制定
[ せいてい ] (n,vs) enactment/establishment/creation/(P) -
制帽
[ せいぼう ] (n) regulation cap/school cap -
制度
[ せいど ] (n) system/institution/organization/(P) -
制御
[ せいぎょ ] (n) control/governing/checking/suppression/repression/restraint/mastery/management/(P) -
制御コード
[ せいぎょコード ] control code -
制御システム
[ せいぎょシステム ] control system -
制御下
[ せいぎょか ] under control
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.