- Từ điển Nhật - Anh
刺身
Xem thêm các từ khác
-
刺身の盛り合わせ
[ さしみのもりあわせ ] plate of assorted sashimi -
刺身を作る
[ さしみをつくる ] (exp) to slice (raw fish) -
刺身包丁
[ さしみぼうちょう ] fish-slicing knife -
刺股
[ さすまた ] (n) two-pronged weapon for catching a criminal -
刺青
[ しせい ] (n,vs) tattoo -
刺魚
[ とげうお ] stickleback (fish) -
刻
[ こく ] (n) time/carving/engraving/cutting -
刻み
[ きざみ ] (n) shredded tobacco/notch/nick -
刻みつける
[ きざみつける ] (v1) to engrave/to carve out -
刻みに
[ きざみに ] (exp) in steps of/in units of/calculated by -
刻み付ける
[ きざみつける ] (v1) to engrave/to carve out -
刻み出す
[ きざみだす ] (v5s) to carve out -
刻み値
[ きざみち ] increment/step value -
刻み煙草
[ きざみたばこ ] (n) shredded tobacco -
刻み目
[ きざみめ ] (n) notch/nick/marks on a ruler -
刻み足
[ きざみあし ] (n) mincing steps -
刻む
[ きざむ ] (v5m) to mince/to carve/to engrave/to cut fine/to chop up/to hash/to chisel/to notch/(P) -
刻々
[ こっこく ] (adv,n) moment by moment/hour by hour -
刻々に
[ こっこくに ] moment by moment/hour by hour -
刻下
[ こっか ] (n-adv,n-t) the present
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.