- Từ điển Nhật - Anh
前置詞
Xem thêm các từ khác
-
前翅
[ ぜんし ] (n) fore-wing (of insect) -
前知らせ
[ まえじらせ ] previous notice/omen/signs/premonition -
前生
[ ぜんしょう ] (n) previous existence -
前略
[ ぜんりゃく ] (n) first part omitted/salutation of brief letter/(P) -
前照灯
[ ぜんしょうとう ] (n) headlights -
前相撲
[ まえずもう ] (n) preliminary sumo bouts with unranked wrestlers/unranked sumo wrestlers -
前登録
[ ぜんとうろく ] (vs) preregistration -
前表
[ ぜんぴょう ] (n) omen/portent/sign/premonition/harbinger -
前行
[ ぜんこう ] (n) former conduct -
前衛
[ ぜんえい ] (n) advance guard/vanguard/(P) -
前衛派
[ ぜんえいは ] (n) the avant-garde -
前衛戦
[ ぜんえいせん ] skirmish/prefinals (in games) -
前衛美術
[ ぜんえいびじゅつ ] (n) avant-garde art -
前装
[ ぜんそう ] (n) muzzle loading -
前装砲
[ ぜんそうほう ] muzzle loader -
前触れ
[ まえぶれ ] (n) previous notice/herald/harbinger/portent/(P) -
前記
[ ぜんき ] (adj-no,n) aforesaid/above-mentioned/said/above -
前言
[ ぜんげん ] (n) previous remarks -
前説
[ ぜんせつ ] (n) former opinion -
前貸し
[ まえがし ] (n) advance payment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.