- Từ điển Nhật - Anh
前駆症状
Xem thêm các từ khác
-
前髪
[ まえがみ ] (n) forelock -
前鼻緒
[ まえはなお ] sandal or clog strap -
前部
[ ぜんぶ ] (n) front part/fore/front -
前開き
[ まえびらき ] open in front -
前門
[ ぜんもん ] (n) front gate -
前金
[ ぜんきん ] (n) advance payment -
前金払い
[ ぜんきんばらい ] payment in advance -
前電
[ ぜんでん ] the last telegram -
前週
[ ぜんしゅう ] (n-adv,n-t) (arch) last week/the week before -
前進
[ ぜんしん ] (n) advance/drive/progress/(P) -
前進力
[ ぜんしんりょく ] driving power -
前進基地
[ ぜんしんきち ] advance base -
前進角
[ ぜんしんかく ] angle of advance -
前進軸
[ ぜんしんじく ] axis of advance -
前進運動
[ ぜんしんうんどう ] forward motion -
前進部隊
[ ぜんしんぶたい ] advance troops -
前途
[ ぜんと ] (n) future prospects/outlook/the journey ahead/(P) -
前途有望
[ ぜんとゆうぼう ] promising future -
前途遼遠
[ ぜんとりょうえん ] (adj-na,n) goal/destination -
前陳
[ ぜんちん ] (adj-no,n) the above-mentioned
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.