- Từ điển Nhật - Anh
剛気
Xem thêm các từ khác
-
剛果
[ ごうか ] valor and decisiveness -
剛情
[ ごうじょう ] (adj-na,n) obstinacy/stubbornness -
剛愎
[ ごうふく ] (adj-na,n) obstinacy -
剛性
[ ごうせい ] (n) hardness/rigidity -
剛球
[ ごうきゅう ] (n) fast ball -
剛直
[ ごうちょく ] (adj-na,n) integrity/moral courage -
剛胆
[ ごうたん ] (adj-na,n) boldness/hardihood/courage/valour -
剛臆
[ ごうおく ] (n) bravery and cowardice -
剛腹
[ ごうふく ] (adj-na,n) obstinacy/stubbornness -
勁
[ けい ] strong -
勁卒
[ けいそつ ] excellent soldier -
勁捷
[ けいしょう ] strong and nimble -
勁悍
[ けいかん ] strong and fierce -
勁敵
[ けいてき ] (n) formidable foe -
勝ち
[ かち ] (n) win/victory/(P) -
勝ちっ放し
[ かちっぱなし ] (n) winning straight victories/making a clean score -
勝ちとる
[ かちとる ] (v5r) to exert oneself and win/to gain (victory) -
勝ち取る
[ かちとる ] (v5r) to exert oneself and win/to gain (victory) -
勝ち名乗り
[ かちなのり ] (n) (in sumo) being declared the winner of a bout -
勝ち得る
[ かちえる ] (v1) to achieve/to win/to gain/to attain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.