- Từ điển Nhật - Anh
剣付くを食う
Xem thêm các từ khác
-
剣付くを食わす
[ けんつくをくわす ] (exp) to burst out in anger -
剣士
[ けんし ] (n) fencer -
剣客
[ けんきゃく ] (n) fencer/swordsman -
剣山
[ けんざん ] (n) a tool, used in Ikebana (flower arranging), with a heavy base from which needles project upwards, onto which flowers or branches are... -
剣帯
[ けんたい ] sword belt -
剣幕
[ けんまく ] (n) threatening attitude -
剣形
[ けんがた ] sword shape -
剣劇
[ けんげき ] (n) sword play/samurai drama/(P) -
剣呑
[ けんのん ] (adj-na,n) risky/dangerous/insecure -
剣先
[ けんさき ] (n) point of a sword -
剣法
[ けんぽう ] (n) fencing -
剣戟
[ けんげき ] (n) weapons/arms -
剣突
[ けんつく ] (n) (a) scolding -
剣突く
[ けんつく ] (n) rough scolding -
剣状
[ けんじょう ] sword-shaped -
剣玉
[ けんだま ] (n) cup-and-ball game -
剣璽
[ けんじ ] sacred sword and jewels -
剣術
[ けんじゅつ ] (n) fencing -
剣豪
[ けんごう ] (n) master fencer -
剣舞
[ けんぶ ] (n) sword dance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.