- Từ điển Nhật - Anh
剤
Xem thêm các từ khác
-
剥
[ はく ] come off/peel off/be worn off/fade/discolor -
剥き出し
[ むきだし ] (adj-na,n) nakedness/frankness -
剥き出す
[ むきだす ] (v5s) to show/to bare (the teeth) -
剥き身
[ むきみ ] (n) shellfish stripped from its shell -
剥く
[ むく ] (v5k) to peel/to skin/to pare/to hull/(P) -
剥がす
[ はがす ] (v5s) to tear off/to peel off/to rip off/to strip off/to skin/to flay/to disrobe/to deprive of/to detach/to disconnect/(P) -
剥がれる
[ はがれる ] (v1) to come unstuck from -
剥ぎ取り
[ はぎとり ] pad (of paper) -
剥ぎ取る
[ はぎとる ] (v5r) to tear off/to strip/to rob -
剥し暦
[ はがしごよみ ] (n) calendar pad -
剥ける
[ むける ] (v1) to peel off/to come off/to be taken off/(P) -
剥げ落ちる
[ はげおちる ] (v1) to peel off -
剥す
[ はがす ] (io) (v5s) to tear off/to peel off/to rip off/to strip off/to skin/to flay/to disrobe/to deprive of/to detach/to disconnect -
剥れる
[ むくれる ] (v1) to be tangled up with/to be connected with -
剥る
[ へずる ] (v5r) to pilfer/to steal a portion -
剥奪
[ はくだつ ] (n,vs) deprivation/divestiture -
剥焼
[ すきやき ] (n) Japanese beef meal/sukiyaki -
剥片
[ はくへん ] (n) flake/chip -
剥落
[ はくらく ] (n,vs) to peel off -
剥製
[ はくせい ] (n,vs) (1) stuffing/mounting/(2) a stuffed animal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.