- Từ điển Nhật - Anh
剪裁機
Xem thêm các từ khác
-
剪除
[ せんじょ ] (n,vs) cutting off/cut(ting) out -
副
[ ふく ] (n,pref) duplicate/copy/assistant/associate/vice-/sub-/deputy/substitute/auxiliary/supplementary/additional/collateral/(P) -
副える
[ そえる ] (v1,vt) to add to/to attach/to append/to accompany/to garnish/to imitate/to annex -
副う
[ そう ] (v5u,vi) to suit/to meet/to satisfy/to marry/to accompany/to be added to/to be adjusted to -
副会長
[ ふくかいちょう ] vice president (of a club or organization) -
副使
[ ふくし ] (n) vice-envoy/deputy delegate -
副作用
[ ふくさよう ] (n) reaction/secondary effect/(P) -
副司令
[ ふくしれい ] deputy commander -
副収入
[ ふくしゅうにゅう ] (n) additional income -
副大統領
[ ふくだいとうりょう ] vice president (of a country) -
副大統領候補
[ ふくだいとうりょうこうほ ] (n) running mate -
副官
[ ふっかん ] (n) adjutant/aide/aide-de-camp -
副審
[ ふくしん ] (n) sub-umpire/sub-referee -
副尺
[ ふくしゃく ] (n) vernier scale -
副将
[ ふくしょう ] (n) second in command -
副因
[ ふくいん ] (n) secondary cause -
副業
[ ふくぎょう ] (n) side job/sideline/subsidiary business/(P) -
副次的
[ ふくじてき ] (adj-na,n) secondary -
副木
[ そえぎ ] (n) splint -
副本
[ ふくほん ] (n) duplicate/copy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.