- Từ điển Nhật - Anh
割く
[さく]
(v5k) to cut up/to separate/to spare (e.g. time)/to cleave/to sever/to divide/to cede/to alienate/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
割と
[ わりと ] (adv) relatively/comparatively -
割に
[ わりに ] (adv) comparatively/in proportion/(P) -
割の良い
[ わりのいい ] paying/remunerative/advantageous/profitable -
割れ
[ われ ] (n,n-suf) broken piece -
割れた卵
[ われたたまご ] broken egg -
割れる
[ われる ] (v1,vi) to break/to split/to cleave/to fissure/to be smashed/to crack/to be torn/(P) -
割れ易い
[ われやすい ] brittle/fragile/easily cracked/perishable -
割れ物
[ われもの ] (n) fragile item/broken article -
割れ物注意
[ われものちゅうい ] Fragile/Handle With Care -
割れ目
[ われめ ] (n) chasm/interstice/crevice/crack/split/rift/fissure/(P) -
割れ目噴火
[ われめふんか ] (n) fissure eruption -
割れ返る
[ われかえる ] (v5r) to break completely/to (figuratively) bring the house down -
割れ鍋
[ われなべ ] (n) a cracked pot -
割れ鐘
[ われがね ] (n) cracked bell/a resounding voice -
割り
[ わり ] (n,n-suf) rate/ratio/proportion/percentage/profit/assignment/10%/unit of ten percent/(P) -
割りつける
[ わりつける ] (v1) to allot/to distribute/to lay out/to divide among/to assign -
割りで払う
[ わりではらう ] to split the account -
割りと
[ わりと ] (adv) relatively/comparatively -
割りに
[ わりに ] (adv) comparatively/in proportion -
割り付け
[ わりつけ ] (n) allotment/assignment/allocation/distribution/layout/editing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.