- Từ điển Nhật - Anh
割り出す
Xem thêm các từ khác
-
割り前
[ わりまえ ] (n) share/portion/quota -
割り前勘定
[ わりまえかんじょう ] Dutch treat -
割り勘
[ わりかん ] (n) Dutch account/Dutch treat/(P) -
割り材
[ わりざい ] split log/split timber -
割り栗
[ わりぐり ] (n) rubble/broken stone -
割り栗石
[ わりぐりいし ] crushed rock/macadam -
割り楔
[ わりくさび ] split wedge -
割り注
[ わりちゅう ] (n) inserted notes -
割り振り
[ わりふり ] (n) assignment/allotment/quota/rationing -
割り振る
[ わりふる ] (v5r) to assign/to allot/to divide among/to distribute/to prorate/to assess -
割り木
[ わりき ] (n) split firewood -
割り戻し金
[ わりもどしきん ] rebate money -
割り戻す
[ わりもどす ] (v5s) to rebate/kickback -
割り方
[ わりかた ] (adv) comparatively -
割り書き
[ わりがき ] (n) interlinear notes/notes between lines of text -
割り普請
[ わりぶしん ] dividing work among several contractors -
割り竹
[ わりだけ ] (n) split bamboo -
割り符
[ わりふ ] (n) tally/score/check -
割り箸
[ わりばし ] (n) splittable (wood) chopsticks/(P) -
割り算
[ わりざん ] (n) division (math)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.