- Từ điển Nhật - Anh
劇烈
Xem thêm các từ khác
-
劇症肝炎
[ げきしょうかんえん ] acute hepatitis -
劇痛
[ げきつう ] (n) pain (intense, sharp, violent) -
劇画
[ げきが ] (n) comic strip with dramatic story -
劇甚
[ げきじん ] (adj-na,n) intenseness/violence/severity/vehemence/keenness -
劇界
[ げきかい ] (n) the stage/theatrical world -
劇職
[ げきしょく ] (n) exhausting work -
劇詩
[ げきし ] (n) dramatic poetry -
劇評
[ げきひょう ] (n) drama criticism -
劇論
[ げきろん ] (n) heated discussion -
劇談
[ げきだん ] (n) talk on drama -
劇薬
[ げきやく ] (n) powerful medicine/strong poison/(P) -
劇臭
[ げきしゅう ] (n) strong odor -
劇道
[ げきどう ] (n) drama/dramatic art -
劇震
[ げきしん ] (n) severe earthquake -
劇通
[ げきつう ] (n) dramatic expert -
劉
[ りゅう ] axe/kill -
力
[ ちから ] (n) force/strength/energy/might/power/agency/authority/influence/vigor/stress/emphasis/exertions/endeavors/efficacy/help/support/good offices/ability/faculty/capability/attainment/means/resources/(P) -
力ない
[ ちからない ] (adj) feeble -
力に力で応じる
[ ちからにちからでおうじる ] (exp) to meet force with force -
力の場
[ ちからのば ] field of force
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.