- Từ điển Nhật - Anh
劈開
Xem thêm các từ khác
-
劇
[ げき ] (n) drama/play/(P) -
劇しい
[ はげしい ] (adj) violent/vehement/intense/furious/tempestuous -
劇を演じる
[ げきをえんじる ] (exp) to perform a play -
劇中
[ げきちゅう ] (n) during a play -
劇中劇
[ げきちゅうげき ] (n) play within a play -
劇作
[ げきさく ] (n) play writing -
劇作家
[ げきさっか ] (n) playwright/dramatist -
劇場
[ げきじょう ] (n) theatre/playhouse/(P) -
劇場街
[ げきじょうがい ] (n) theater district (quarter) -
劇場通い
[ げきじょうがよい ] attending shows -
劇壇
[ げきだん ] (n) the stage/the theatrical world -
劇変
[ げきへん ] (n) sudden change/upheaval -
劇化
[ げきか ] (n) dramatization -
劇剤
[ げきざい ] (n) powerful medicine/violent poison -
劇務
[ げきむ ] (n) exhausting work/hard work/severe duty -
劇団
[ げきだん ] (n) troupe/theatrical company -
劇毒
[ げきどく ] (n) deadly poison -
劇暑
[ げきしょ ] (n) severe heat -
劇戦
[ げきせん ] (n) severe fight -
劇映画
[ げきえいが ] (n) film drama
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.