Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

力感

[りきかん]

(n) power/force

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 力競べ

    [ ちからくらべ ] (n) contest of strength/trial of strength
  • 力織機

    [ りきしょっき ] (n) power loom
  • 力石

    [ ちからいし ] (n) lifting stone
  • 力瘤

    [ ちからこぶ ] (n) large biceps
  • 力瘤を入れる

    [ ちからこぶをいれる ] (v1) to work earnestly
  • 力点

    [ りきてん ] (n) leverage/emphasis/importance
  • 力無げ

    [ ちからなげ ] (n) feebly/dejectedly
  • 力無い

    [ ちからない ] (adj) feeble
  • 力落とし

    [ ちからおとし ] (n) discouragement/disappointment/loss of energy/fatigue
  • 力落し

    [ ちからおとし ] (n) discouragement/disappointment/loss of energy/fatigue
  • 力行

    [ りょっこう ] (n) strenuous efforts/exertion
  • 力試し

    [ ちからだめし ] (n) trial of strength/quiz/(P)
  • 力説

    [ りきせつ ] (n,vs) insistence/(major) emphasis/stress
  • 力走

    [ りきそう ] (n) hard running
  • 力足

    [ ちからあし ] (n) strong legs
  • 力革

    [ ちからがわ ] leather stirrup
  • 力頼み

    [ ちからだのみ ] (n) dependence
  • 力関係

    [ ちからかんけい ] power relationship
  • 力闘

    [ りきとう ] (n) hard fight
  • 力量

    [ りきりょう ] (n) ability/physical strength/capacity/tact
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top