Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

労働条件

[ろうどうじょうけん]

working conditions

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 労働権

    [ ろうどうけん ] (n) the right to work
  • 労働歌

    [ ろうどうか ] (n) songs of labor
  • 労働法

    [ ろうどうほう ] (n) labor law
  • 労働攻勢

    [ ろうどうこうせい ] labor offensive
  • 労働時間

    [ ろうどうじかん ] working hours/man hours/(P)
  • 労働災害

    [ ろうどうさいがい ] work-related injury or death
  • 労働祭

    [ ろうどうさい ] (n) Labor Day/May Day
  • 労働組合

    [ ろうどうくみあい ] labor union/(P)
  • 労働省

    [ ろうどうしょう ] Ministry of Labor
  • 労働生産性

    [ ろうどうせいさんせい ] labor productivity
  • 労働相

    [ ろうどうしょう ] Minister of Labor
  • 労働許可証

    [ ろうどうきょかしょう ] (n) work permit
  • 労働者

    [ ろうどうしゃ ] (n) labourer/worker/workman/(P)
  • 労働者派遣法

    [ ろうどうしゃはけんほう ] (n) Temporary Staffing Services Law
  • 労働者階級

    [ ろうどうしゃかいきゅう ] working class
  • 労働者集会

    [ ろうどうしゃしゅうかい ] (n) labor rally
  • 労働運動

    [ ろうどううんどう ] labour movement/(P)
  • 労働運動者

    [ ろうどううんどうしゃ ] labor agitator
  • 労働階級

    [ ろうどうかいきゅう ] working classes
  • 労動

    [ ろうどう ] (oK) (n) manual labor/toil/work
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top