- Từ điển Nhật - Anh
勇烈
Xem thêm các từ khác
-
勇躍
[ ゆうやく ] (n,vs) taking heart/being in high spirits -
勇者
[ ゆうしゃ ] (n) hero/the brave/man of valour -
勇飛
[ ゆうひ ] flying jump/great achievement -
勇邁
[ ゆうまい ] (adj-na) heroic/courageous -
勇進
[ ゆうしん ] (adj-na,n,vs) dashing forward bravely -
勇退
[ ゆうたい ] (n,vs) bowing out/retiring voluntarily/(P) -
動
[ どう ] (n) motion/change/confusion -
動き
[ うごき ] (n) movement/activity/trend/development/change/(P) -
動きだす
[ うごきだす ] (v5s) to start to move -
動き回る
[ うごきまわる ] (v5r) to move around -
動く
[ うごく ] (v5k,vi) to move/to stir/to shift/to shake/to swing/to operate/to run/to go/to work/to be touched/to be influenced/to waver/to fluctuate/to... -
動ともすれば
[ ややともすれば ] (adv) being apt to/being liable to/being inclined to -
動と反動
[ どうとはんどう ] action and reaction -
動ずる
[ どうずる ] (v5z) to be perturbed/to be agitated -
動じる
[ どうじる ] (v1) to be perturbed/to be agitated/(P) -
動かし難い
[ うごかしがたい ] unshakable/immovable/undeniable -
動かす
[ うごかす ] (v5s,vt) to move/to shift/to set in motion/to operate/to inspire/to rouse/to influence/to mobilize/to deny/to change/(P) -
動もすれば
[ ややもすれば ] (adv) being apt to/being liable to/being inclined to/(P) -
動乱
[ どうらん ] (n) disturbance/agitation/commotion/upheaval/riot/(P) -
動作
[ どうさ ] (n) action/movements/motions/bearing/behaviour/manners/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.