- Từ điển Nhật - Anh
勤め振り
Xem thêm các từ khác
-
勤め行なう
[ つとめおこなう ] (v5u) to carry on (work) -
勤労
[ きんろう ] (n) labor/exertion/diligent service/(P) -
勤労大衆
[ きんろうたいしゅう ] working people -
勤労奉仕
[ きんろうほうし ] labor service -
勤労意欲
[ きんろういよく ] (n) will to work -
勤労感謝の日
[ きんろうかんしゃのひ ] (n) Thanksgiving Day/November 23 -
勤労所得
[ きんろうしょとく ] earned income -
勤労者
[ きんろうしゃ ] (n) worker -
勤労者財産形成促進
[ きんろうしゃざいさんけいせいそくしん ] (workers) asset formation -
勤労階級
[ きんろうかいきゅう ] salaried class/working class -
勤勉
[ きんべん ] (adj-na,n) industry/diligence/(P) -
勤務
[ きんむ ] (n,vs) service/duty/work/(P) -
勤務交代
[ きんむこうたい ] change of shifts -
勤務実績
[ きんむじっせき ] service record -
勤務年限
[ きんむねんげん ] term of service -
勤務地手当て
[ きんむちてあて ] area allowance -
勤務員
[ きんむいん ] worker/employee -
勤務先
[ きんむさき ] (n) place of employment -
勤務時間
[ きんむじかん ] (n) office (business, working) hours -
勤務者
[ きんむしゃ ] workers/men on duty
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.