- Từ điển Nhật - Anh
包装
Xem thêm các từ khác
-
包装紙
[ ほうそうし ] (n) wrapping paper -
包茎
[ ほうけい ] (n) phimosis -
包莖
[ ほうけい ] (oK) phimosis -
包蔵
[ ほうぞう ] (n,vs) containing/keeping/comprehending/entertaining (an idea) -
包金
[ つつみがね ] (n) money tip wrapped in paper -
匙
[ さじ ] (n) spoon/(P) -
匙加減
[ さじかげん ] (n) prescription/consideration/making allowances for -
圏
[ けん ] (n,n-suf) sphere/circle/range -
圏外
[ けんがい ] (n) outside range/outside orbit/(P) -
圏内
[ けんない ] (n) within the sphere/(P) -
圏点
[ けんてん ] (n) circle (for emphasis) -
圧し
[ おし ] (n) weight/pressing down/commanding presence/authority -
圧し合う
[ へしあう ] (v5u) to jostle/to push -
圧し殺す
[ おしころす ] (v5s) to crush to death/to stifle to death/to squeeze to death -
圧し潰す
[ おしつぶす ] (v5s) to squash/to crush/to flatten -
圧し折る
[ へしおる ] (v5r) to smash/to break -
圧し石
[ おしいし ] stone weight -
圧し込む
[ へしこむ ] (v5m) to push into -
圧す
[ へす ] (v5s) (arch) to dent/to press/to push -
圧する
[ あっする ] (vs-s) to press/to oppress/to dominate/to overwhelm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.