Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

北上

[ほくじょう]

(n) going north

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 北下ろし

    [ きたおろし ] cold wind from the northern uplands
  • 北京

    [ ぺきん ] Beijing (China)/(P)
  • 北京語

    [ ぺきんご ] Mandarin Chinese
  • 北側

    [ きたがわ ] (n) north side/north bank
  • 北半

    [ ほくはん ] northern half
  • 北半球

    [ きたはんきゅう ] (n) northern hemisphere
  • 北口

    [ きたぐち ] (n) north entrance
  • 北受け

    [ きたうけ ] facing the north
  • 北向き

    [ きたむき ] (n) facing north/northern exposure
  • 北境

    [ ほっきょう ] northern boundary
  • 北壁

    [ ほくへき ] (n) northern cliff
  • 北大

    [ ほくだい ] (abbr) Hokkaido University
  • 北大西洋

    [ きたたいせいよう ] North Atlantic
  • 北大西洋条約

    [ きたたいせいようじょうやく ] (n) North Atlantic Treaty
  • 北大西洋条約機構

    [ きたたいせいようじょうやくきこう ] (n) NATO/North Atlantic Treaty Organization
  • 北天

    [ ほくてん ] (n) northern sky
  • 北太平洋

    [ きたたいへいよう ] the North Pacific
  • 北寄り

    [ きたより ] northerly (wind)/from the north
  • 北寄りの風

    [ きたよりのかぜ ] northerly wind
  • 北山

    [ きたやま ] (n) northern hill
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top