- Từ điển Nhật - Anh
北国人
Xem thêm các từ khác
-
北国赤海老
[ ほっこくあかえび ] sweet shrimp (prawn) -
北回帰線
[ きたかいきせん ] (n) Tropic of Cancer -
北東
[ きたひがし ] (n) northeast -
北東風
[ きたごち ] (n) northeasterly wind -
北極
[ ほっきょく ] (n) North Pole/(P) -
北極圏
[ ほっきょくけん ] Arctic Circle/(P) -
北極光
[ ほっきょくこう ] northern lights/aurora borealis -
北極洋
[ ほっきょくよう ] Arctic Ocean -
北極海
[ ほっきょくかい ] Arctic Ocean -
北極星
[ ほっきょくせい ] (n) Polaris/north star -
北極熊
[ ほっきょくぐま ] (n) polar bear -
北欧
[ ほくおう ] Northern Europe/land of the Norsemen/Scandinavia -
北欧人
[ ほくおうじん ] Northern European/Norsemen/Scandinavian -
北欧神話
[ ほくおうしんわ ] Norse mythology -
北欧諸国
[ ほくおうしょこく ] northern countries/Scandinavian countries/(P) -
北氷洋
[ ほくひょうよう ] (n) Arctic Ocean -
北洋
[ ほくよう ] (n) northern waters -
北洋漁業
[ ほくようぎょぎょう ] northern-sea fisheries -
北海
[ ほっかい ] (n) northern sea/North Sea -
北海道
[ ほっかいどう ] northernmost of four main islands of Japan/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.