- Từ điển Nhật - Anh
北西航路
Xem thêm các từ khác
-
北辰
[ ほくしん ] (n) North-Star -
北辺
[ ほくへん ] (n) northern extremity -
北航
[ ほっこう ] sailing north -
北面
[ ほくめん ] (n) north face/north side/the north/facing north -
北風
[ きたかぜ ] (n) north wind/(P) -
北鮮
[ ほくせん ] North Korea -
北部
[ ほくぶ ] (n) north/northern part/(P) -
北郊
[ ほっこう ] (n) northern suburbs -
北門
[ きたもん ] (n) north gate -
北進
[ ほくしん ] (n,vs) proceeding north -
北限
[ ほくげん ] (n) northern limit -
北陸
[ ほくりく ] (n) region west of Tokyo on Japan Sea side of Japan -
北陸地方
[ ほくりくちほう ] region including Niigata, Toyama, Ishikawa, and Fukui prefectures -
匂い
[ におい ] (n) odour/scent/smell/stench/fragrance/aroma/perfume/(P) -
匂い油
[ においあぶら ] (n) perfumed hair oil -
匂い菖蒲
[ においしょうぶ ] aromatic cane/orris -
匂い袋
[ においぶくろ ] (n) sachet -
匂う
[ におう ] (v5u,vi) to be fragrant/to smell/to stink/to glow/to be bright/(P) -
匂わせる
[ におわせる ] (v1) to smell of/to give off a scent/to hint at/to intimate -
匂わす
[ におわす ] (v5s,vt) to give out an odor, scent or perfume/to suggest/to insinuate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.