- Từ điển Nhật - Anh
匝
Xem thêm các từ khác
-
匠
[ たくみ ] (n) (1) workman/artisan/mechanic/carpenter/(2) means/idea -
匠気
[ しょうき ] (n) affectation/desire to be impressive -
匡
[ きょう ] correct/save/assist -
匡正
[ きょうせい ] (n) reform/correction/training -
匡救
[ きょうきゅう ] (n,vs) delivering from sin/succor -
匣
[ こう ] (n) box -
匪
[ ひ ] negation/wicked person -
匪徒
[ ひと ] (n) bandit -
匪団
[ ひだん ] bandit gang -
匪賊
[ ひぞく ] (n) bandit/rebel -
匪躬
[ ひきゅう ] (n) self-sacrificing service -
匱
[ き ] (n) chest/coffer/rice tub -
匹
[ ひつ ] head/small animal counter/roll of cloth/(P) -
匹夫
[ ひっぷ ] (n) (humble) man/coarse man/rustic/(P) -
匹夫の勇
[ ひっぷのゆう ] rash courage -
匹夫匹婦
[ ひっぷひっぷ ] coarse men and women -
匹婦
[ ひっぷ ] (n) coarse woman/country woman -
匹儔
[ ひっちゅう ] (n) equal/match -
匹敵
[ ひってき ] (n,vs) comparing with/match/rival/equal/(P) -
区
[ く ] (n) ward/district/section/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.