- Từ điển Nhật - Anh
区長
Xem thêm các từ khác
-
医
[ い ] (n,n-suf,vs) medicine/the healing art/doctor/cure/healing/quenching (thirst)/(P) -
医事
[ いじ ] (n) medical practice -
医事伝道
[ いじでんどう ] medical missionary work -
医事訴訟
[ いじそしょう ] (n) medical suit -
医伯
[ いはく ] (pol) doctor -
医会
[ いかい ] medical society -
医博
[ いはく ] (n) doctor of medicine -
医大
[ いだい ] (n) medical university/medical school -
医学
[ いがく ] (n) medical science/medicine/(P) -
医学の祖
[ いがくのそ ] founder of medical science -
医学博士
[ いがくはかせ ] M.D./Doctor of Medicine -
医学史
[ いがくし ] history of medicine -
医学士
[ いがくし ] (n) Bachelor of Medicine/M.B. -
医学技術士
[ いがくぎじゅつし ] medical technician -
医学用語
[ いがくようご ] medical term/(P) -
医学生
[ いがくせい ] medical student -
医学生物学
[ いがくせいぶつがく ] medical biology -
医学界
[ いがくかい ] medical world -
医学者
[ いがくしゃ ] (n) medical scientist -
医学部
[ いがくぶ ] (n) medical faculty/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.