- Từ điển Nhật - Anh
医籍
Xem thêm các từ khác
-
医用
[ いよう ] (n) medical use -
医用テレメーター
[ いようテレメーター ] (n) medical telemeter -
医用生体工学
[ いようせいたいこうがく ] (n) medical biotechnology -
医用電子工学
[ いようでんしこうがく ] (n) medical electronics -
医界
[ いかい ] (n) medical world -
医療
[ いりょう ] (n) medical care/medical treatment/(P) -
医療チーム
[ いりょうチーム ] medical team -
医療ミス
[ いりょうミス ] (n) medical error -
医療サービス
[ いりょうサービス ] medical service -
医療システム
[ いりょうシステム ] (n) medical system -
医療伝道
[ いりょうでんどう ] medical missionary work -
医療保障
[ いりょうほしょう ] (n) medical security -
医療保険
[ いりょうほけん ] medical-care insurance -
医療保険制度
[ いりょうほけんせいど ] (n) medical insurance system -
医療報酬
[ いりょうほうしゅう ] medical fee -
医療少年院
[ いりょうしょうねんいん ] (n) medical reformatory -
医療廃棄物
[ いりょうはいきぶつ ] (n) hospital waste -
医療制度
[ いりょうせいど ] health care system -
医療品
[ いりょうひん ] medical supplies -
医療器械
[ いりょうきかい ] medical appliances/surgical instruments
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.