Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

医薬品

[いやくひん]

(n) medical supplies/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 医薬部外品

    [ いやくぶがいひん ] (n) nonmedicinal product
  • 医者

    [ いしゃ ] (n) doctor (medical)/(P)
  • 医者に掛ける

    [ いしゃにかける ] (exp) to entrust to a doctor (for treatment)
  • 医者を呼ぶ

    [ いしゃをよぶ ] (exp) to call the doctor
  • 医道

    [ いどう ] (n) the art of medicine
  • 医長

    [ いちょう ] (n) medical director/chief physician
  • 医院長

    [ いいんちょう ] head doctor
  • [ とく ] shelter/shield/hide
  • 匿う

    [ かくまう ] (v5u) to shelter/to shield/to hide
  • 匿名

    [ とくめい ] (n) anonymity/pseudonym/(P)
  • 匿名批評

    [ とくめいひひょう ] anonymous criticism
  • 匿名性

    [ とくめいせい ] anonymity
  • [ きょう ] turmoil/Hungary
  • 匈奴

    [ きょうど ] (n) Huns
  • 匈牙利

    [ はんがりい ] (uk) Hungary
  • 化けの皮を剥ぐ

    [ ばけのかわをはぐ ] (exp) to unmask
  • 化けチェック

    [ ばけチェック ] parity check (data, memory, etc.)
  • 化ける

    [ ふける ] (v1) to change with age/to spoil from weathering
  • 化け物

    [ ばけもの ] (n) goblin/apparition/monster/ghost/phantom/spectre/(P)
  • 化かす

    [ ばかす ] (v5s) to bewitch/to confuse/to enchant/to delude/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top